中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拓展知识
1.【Hán Việt】a
2.【Hán Nôm】a
3.【Quốc Ngữ】
【ā】ơi; a。
【ē】a dua; huyện
Đông A,tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc。
4.【Nghĩa mở rộng】
【ā】称呼助词:阿爸、阿妈、阿叔、阿姨。
【ē】a giao阿胶。
5.【Phát âm】【ā ē】
6.【Thiên bàng bộ thủ】左耳旁。部首是可。
Thiên bàng thường liên quan ý nghĩa,bộ thủ thường liên quan
phiên âm.
7.【Kỹ năng dịch thuật】
Văn viết là ngôn ngữ trang nhã, văn nói là ngôn ngữ thông tục.Dịch lược
là giữ nguyên ý, lược bớt từ lặp lại không cần thiết.
8.【Chú ý】?
本义与引申义
越南语解释:
1. ơi:阿、啊。Bố ơi, con đói quá!(阿爸,我好饿了!)。Trời ơi, mưa to quá!(天啊,雨太大了!)
朗读语感训练
【ā】阿爸、阿妈、阿姨、阿妹、阿芳、阿玲、阿富汗、阿根廷、阿罗汉、阿昌族、吴下阿蒙、阿拉伯数字、太阳神阿波罗、扶不起的阿斗、”阿门”是西方宗教用语的音译,意为”诚心所愿”。
【ē】仅在以下固定搭配等相关时读此音:阿附权贵、刚正不阿、东阿阿胶、阿弥陀佛、阿房宫赋。
相关词语比较