中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:【qíng】
1、nắng晴朗,阳光。 Ngày nắng晴天
2、quang
Hán Việt: TINH
Tôi thích những ngày nắng.
我喜欢晴天。
拓展知识

繁体字是:. 古代汉越词:

tình 【汉越词:晴】

古代汉越字(公元前2世纪-公元10世纪)

tình
古代喃字(公元10世纪-17世纪)

 tìnhthanh • tành • tình • tnh
近现代国语字(17世纪-21世纪)

nng