中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
第
拼音:dì
Hán Việt: ĐỆ
拓展知识
![]() | 1. đệ; thứ。用在整数的数词的前边,表示次序,如第一、第十。 | ||
![]() | 2. khoa đệ。科第。 | ||
![]() | 及第 | ||
thi đỗ; cập đệ | |||
![]() | 落第 | ||
thi trượt; thi rớt | |||
![]() | 3. phủ; dinh (nơi ở của quan lại thời xưa)。封建社会官僚的住宅。 | ||
![]() | 府第 | ||
phủ đệ | |||
![]() | 宅第 | ||
dinh thự | |||
![]() | 门第 | ||
nhà; dòng dõi | |||
![]() | 进士第 | ||
dinh tiến sĩ; phủ tiến sĩ | |||
![]() | 4. nhưng; nhưng mà。但是。 | ||
![]() | 5. chỉ。仅;只。 |