中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
被
拼音:bèi
Hán Việt: BỊ
拓展知识
![]() | 名 | ||
![]() | 1. mền; chăn。(被子)睡觉时盖在身上的东西,一般有里有面。 | ||
![]() | 棉被 | ||
mền len; chăn bông | |||
![]() | 夹被 | ||
chăn kép | |||
![]() | 毛巾被 | ||
chăn chiên | |||
![]() | 做一床被 | ||
may một cái mền | |||
![]() | 动 | ||
![]() | a. che; che đậy。遮盖。 | ||
![]() | b. gặp; gặp phải; bị。遭遇 | ||
![]() | 被灾 | ||
gặp tai nạn | |||
![]() | 介 | ||
![]() | a. bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động)。用在句子中表示被动,主语是受事。 | ||
![]() | 那棵树被(大风)刮倒了 | ||
cây kia bị (gió mạnh) thổi ngã rồi. | |||
![]() | 敌人被我们打败了 | ||
quân địch đã bị ta đánh bại | |||
![]() | 这部书被人借走了一本 | ||
bộ sách này người ta đã mượn đi một quyển rồi | |||
![]() | 他被选为代表 | ||
anh ấy được bầu làm đại biểu | |||
![]() | b. bị (dùng trước động từ tạo thành nhóm từ biểu thị sự bị động)。用在动词前构成被动词组。 | ||
![]() | 被压迫 | ||
bị áp bức | |||
![]() | 被批评 | ||
bị phê bình | |||
![]() | 被剥削阶级 | ||
giai cấp bị bóc lột |