中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
请
拼音:qíng
1. xin mời 请
2. thỉnh【汉越词】
Hán Việt: thỉnh
Vui lòng
请
Xin nói đi
请说吧
Xin nói chậm lại
请说慢一点
Vui lòng nhắc lại
请重复一遍
Em về nhà xin nói cho anh
你回家请跟我说
拓展知识
![]() | 1. thỉnh cầu; xin。请求。 | ||
![]() | 请教。 | ||
thỉnh giáo. | |||
![]() | 请假。 | ||
xin nghỉ. | |||
![]() | 请人帮忙。 | ||
nhờ người giúp đỡ. | |||
![]() | 你可以请他给你开个书目。 | ||
bạn có thể xin anh ấy cho bạn mở một số thư mục. | |||
![]() | 2. mời。邀请;聘请。 | ||
![]() | 请客。 | ||
mời khách. | |||
![]() | 请医生。 | ||
mời bác sĩ. | |||
![]() | 请人做报告。 | ||
mời người báo cáo. | |||
![]() | 3. xin mời; kính mời (cung kính)。敬辞,用于希望对方做某事。 | ||
![]() | 您请坐。 | ||
mời ngài ngồi. | |||
![]() | 请准时出席。 | ||
xin mời đến dự đúng giờ. | |||
![]() | 4. sắm đồ cúng。旧时指买香烛、纸马、佛龛等。 |