中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拓展知识
![]() | 1. sống; sinh sống; sinh hoạt。生存;有生命(跟'死'相对)。 | ||
![]() | 活人 | ||
người sống | |||
![]() | 活到老,学到老。 | ||
sống đến già, học đến già. | |||
![]() | 鱼在水里才能活。 | ||
cá ở dưới nước mới sống được. | |||
![]() | 2. sống (trong trạng thái sống)。在活的状态下。 | ||
![]() | 活捉 | ||
bắt sống | |||
![]() | 3. cứu sống; làm sống。维持生命;救活。 | ||
![]() | 活人一命。 | ||
cứu sống một mạng người. | |||
![]() | 养家活口。 | ||
nuôi sống gia đình. | |||
![]() | 4. linh hoạt; linh động。活动;灵活。 | ||
![]() | 活水 | ||
nước sống | |||
![]() | 活结 | ||
nút dải rút (nút buộc có thể tháo và cởi ra dễ dàng) | |||
![]() | 活页 | ||
giấy rời | |||
![]() | 活塞 | ||
pít-tông | |||
![]() | 5. sống động; sôi động; sinh động; không cứng nhắc。生动活泼;不死板。 | ||
![]() | 活气 | ||
không khí sôi động; không khí sống động | |||
![]() | 活跃 | ||
sinh động; sôi nổi | |||
![]() | 这一段描写得很活。 | ||
đoạn này tả rất sinh động. | |||
![]() | 6. thật sự; thật; thực; quả thật; thật là。真正;简直。 | ||
![]() | 活现 | ||
hiện ra như thật | |||
![]() | 这孩子说话活像个大人。 | ||
đứa bé này nói chuyện giống người lớn quá. | |||
![]() | 7. công việc; việc。(活儿)工作(一般指体力劳动的,属于工农业生产或修理服务性质的)。 | ||
![]() | 细活 | ||
việc tỉ mỉ | |||
![]() | 重活 | ||
việc nặng | |||
![]() | 庄稼活 | ||
việc đồng áng; việc mùa màng | |||
![]() | 干活儿。 | ||
làm việc | |||
![]() | 8. sản phẩm; thành phẩm; đồ; hàng。(活儿)产品;制成品。 | ||
![]() | 出活儿。 | ||
sản phẩm | |||
![]() | 箱子上配着铜活。 | ||
trong hòm này đựng đồ đồng. | |||
![]() | 这一批活儿做得很好。 | ||
mẻ thành phẩm này rất tốt. |