中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
前
拼音:qiān
Hán Việt: TIỀN
拓展知识
![]() | 1. phía trước; trước。在正面的(指空间,跟'后'相对)。 | ||
![]() | 前门。 | ||
cửa trước. | |||
![]() | 村前村后。 | ||
đầu thôn cuối xóm. | |||
![]() | 2. tiến lên; đi lên。往前走。 | ||
![]() | 勇往直前。 | ||
dũng cảm tiến lên phía trước. | |||
![]() | 畏缩不前。 | ||
sợ hãi chùn bước; rụt rè không bước tới. | |||
![]() | 裹足不前。 | ||
giậm chân tại chỗ. | |||
![]() | 3. đầu; trước。次序靠近头里的(跟'后'相对)。 | ||
![]() | 前排。 | ||
hàng đầu. | |||
![]() | 4. trước; cũ; đã qua。过去的;较早的(指时间,跟'后'相对)。 | ||
![]() | 前天。 | ||
hôm kia; hôm trước. | |||
![]() | 从前。 | ||
từ trước; hồi đó; trước kia; hồi trước. | |||
![]() | 前功尽弃。 | ||
phí công nhọc sức. | |||
![]() | 前所未有。 | ||
trước giờ chưa thấy; xưa nay. | |||
![]() | 前无古人,后无来者。 | ||
không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có. | |||
![]() | 5. trước kia。从前的(指现在改变了名称的机构等)。 | ||
![]() | 前政务院。 | ||
trước là chính vụ viện. | |||
![]() | 6. trước khi。指某事物产生之前。 | ||
![]() | 前科学(科学产生之前)。 | ||
tiền khoa học (trước khi khoa học ra đời). | |||
![]() | 前资本主义(资本主义产生之前)。 | ||
tiền tư bản (trước khi nảy sinh chủ nghĩa tư bản). | |||
![]() | 7. tương lai; sắp tới (triển vọng)。未来的(用于展望)。 | ||
![]() | 前程。 | ||
tiền đồ. | |||
![]() | 前景。 | ||
tương lai. | |||
![]() | 往前看,不要往后看。 | ||
nhìn về tương lai, không nhìn lại quá khứ. |