中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
法
拼音:fǎ
Hán Việt: PHÁP
拓展知识
![]() | 1. pháp; pháp luật。体现统治阶级的意志,由国家制定或认可,受国家强制力保证执的行为规则的总称,包括法律、法令、条例、命令、决定等。 | ||
![]() | 合法 | ||
hợp pháp | |||
![]() | 犯法 | ||
phạm pháp | |||
![]() | 变法 | ||
biến pháp | |||
![]() | 军法 | ||
quân pháp | |||
![]() | 婚姻法 | ||
luật hôn nhân | |||
![]() | 绳之以法 | ||
ràng buộc bằng pháp luật. | |||
![]() | 2. phương pháp; phương thức; cách; phép。方法;方式。 | ||
![]() | 办法 | ||
biện pháp | |||
![]() | 用法 | ||
cách dùng | |||
![]() | 土法 | ||
phương pháp dân gian; phương pháp thủ công | |||
![]() | 加法 | ||
phép cộng | |||
![]() | 3. tiêu chuẩn; mẫu; mẫu mực; gương mẫu。标准;模范;可以仿效的。 | ||
![]() | 法帖 | ||
bản in chữ mẫu; bản dập | |||
![]() | 法书 | ||
chữ viết mẫu | |||
![]() | 效法 | ||
noi theo; theo mẫu | |||
![]() | 4. phỏng theo; noi theo; làm theo。仿效;效法。 | ||
![]() | 师法 | ||
học thầy; theo thầy | |||
![]() | 法其遗志 | ||
noi theo di chí; theo chí nguyện | |||
![]() | 5. Phật pháp; đạo lý nhà Phật。佛教的道理。 | ||
![]() | 佛法 | ||
Phật pháp | |||
![]() | 现身说法 | ||
lấy kinh nghiệm bản thân giảng giải | |||
![]() | 6. phép thuật; pháp thuật。法术。 | ||
![]() | 作法 | ||
làm phép | |||
![]() | 斗法 | ||
đấu pháp | |||
![]() | 7. họ Pháp。姓。 | ||
![]() | 8. pha-ra。法拉的简称。 |