中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
和
拼音:hé
1、và (liên từ)。连词,表示联合。
2、hoà【Hán Việt】
Hán Việt: HOÀ
ôn hoà
温和
Yêu hòa bình, phản đối chiến tranh.
热爱和平,反对战争。
拓展知识
![]() | [hé] | ||
![]() | 1. hoà bình; hoà; hoà nhã。平和;和缓。 | ||
![]() | 温和 | ||
ôn hoà | |||
![]() | 柔和 | ||
dịu dàng | |||
![]() | 和颜悦色 | ||
vui vẻ hoà nhã | |||
![]() | 2. hoà thuận; hài hoà。和谐;和睦。 | ||
![]() | 和衷共济 | ||
đồng cam cộng khổ; đồng tâm hiệp lực | |||
![]() | 弟兄不和 | ||
anh em bất hoà | |||
![]() | 3. hoà; hoà nhau (kết thúc chiến tranh hoặc tranh chấp)。结束战争或争执。 | ||
![]() | 讲和 | ||
giảng hoà | |||
![]() | 媾和 | ||
đàm phán hoà bình | |||
![]() | 4. hoà; huề; hoà nhau; không phân thắng bại (đánh cờ hoặc thi đấu)。(下期或赛球)不分胜负。 | ||
![]() | 和棋 | ||
cờ hoà | |||
![]() | 和局 | ||
hoà | |||
![]() | 5. họ Hoà。姓。 | ||
![]() | 6. đi liền; để liền cả。连带。 | ||
![]() | 和盘托出 | ||
nói thẳng ra; nói toạc móng heo | |||
![]() | 和衣而卧(不脱衣服睡觉)。 | ||
mặc cả áo mà ngủ | |||
![]() | 7. với; cùng; cho; so; với (giới từ)。介词,表示相关、比较等。 | ||
![]() | 他和大家讲他过去的经历。 | ||
anh ấy kể những chuyện đã qua của bản thân cho mọi người nghe. | |||
![]() | 柜台正和我一样高。 | ||
cái quầy này cao vừa đúng bằng tôi. | |||
![]() | 8. và (liên từ)。连词,表示联合;跟;与。 | ||
![]() | 工人和农民都是国家的主人。 | ||
công nhân và nông dân đều là chủ nhân của đất nước. | |||
![]() | 9. tổng; tổng của hai số。加法运算中,一个数加上另一个数所得的数,如6+4=10中,10是和。也叫和数。10. Nhật Bản; Nhật。指日本。 | ||
![]() | 和服 | ||
trang phục Nhật | |||
![]() | [hè] | ||
![]() | 1. hát theo; phụ hoạ。和谐地跟着唱。 | ||
![]() | 一唱百和。 | ||
một người xướng trăm người hoạ; một người hát trăm người theo. | |||
![]() | 2. hoạ lại; đáp lại (thơ, từ của người khác)。依照别人的诗词的题材和体裁做诗词。 | ||
![]() | 奉和一首。 | ||
hoạ lại một bài | |||
![]() | [hú] | ||
![]() | ù (trong đánh mạc chược)。打麻将或斗纸牌时某一家的牌合乎规定的要求,取得胜利。 | ||
![]() | [huó] | ||
![]() | nhào; nhồi; trộn (bột)。在粉状物中加液体搅拌或揉弄使有黏性。 | ||
![]() | 和面 | ||
nhào bột | |||
![]() | 和泥 | ||
nhào bùn | |||
![]() | 和点儿水泥把窟窿堵上。 | ||
trộn tí xi măng trát kín lỗ thủng lại. | |||
![]() | [huò] | ||
![]() | Hán Việt: HOẠ | ||
![]() | 1. nhào; trộn。粉状或粒状物搀和在一起,或加水搅拌使成较稀的东西。 | ||
![]() | 和药 | ||
trộn thuốc | |||
![]() | 2. nước; lần (lượng từ)。量词,指洗东西换水的次数或一剂药煎的次数。 | ||
![]() | 衣裳已经洗了三和。 | ||
quần áo đã giặt ba nước rồi. | |||
![]() | 二和药。 | ||
hai nước thuốc |