中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拓展知识
![]() | 1. sáng。明亮(跟 '暗'相对)。 | ||
![]() | 明月。 | ||
trăng sáng. | |||
![]() | 天明。 | ||
trời sáng. | |||
![]() | 灯火通明。 | ||
đèn đuốc sáng trưng. | |||
![]() | 2. rõ; rõ ràng; sáng tỏ。明白; 清楚。 | ||
![]() | 问明。 | ||
hỏi rõ ràng. | |||
![]() | 说明。 | ||
nói rõ ràng. | |||
![]() | 黑白分明。 | ||
trắng đen rõ ràng. | |||
![]() | 去向不明。 | ||
hướng đi không rõ ràng. | |||
![]() | 3. công khai; để lộ ra。公开; 显露在外; 不隐蔽(跟'暗 '相对)。 | ||
![]() | 明沟。 | ||
cống lộ thiên. | |||
![]() | 有话明说。 | ||
có chuyện gì cứ nói công khai ra đi. | |||
![]() | 明令公布. | ||
mệnh lệnh công bố công khai. | |||
![]() | 明枪易躲,暗箭难防。 | ||
thương đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng. | |||
![]() | 4. mắt tinh; mắt sáng。眼力好;眼光正确;对事物现象看得清。 | ||
![]() | 聪明。 | ||
thông minh. | |||
![]() | 英明。 | ||
anh minh. | |||
![]() | 耳聪目明。 | ||
mắt tinh tai thính. | |||
![]() | 眼明手快。 | ||
mắt lanh lợi, tay chân nhanh nhẹn. | |||
![]() | 5. quang minh chính đại; lòng dạ trong sáng。心地光明。 | ||
![]() | 明人不做暗事。 | ||
người quang minh chính đại không làm chuyện mờ ám. | |||
![]() | 6. thị giác。视觉。 | ||
![]() | 双目失明。 | ||
mù cả hai mắt. | |||
![]() | 7. hiểu。懂得; 了解。 | ||
![]() | 深明大义。 | ||
hiểu sâu nghĩa cả. | |||
![]() | 不明利害。 | ||
không biết được lợi hại. | |||
![]() | 8. ngày mai; sang năm。次于今年、今天的。 | ||
![]() | 明天。 | ||
ngày mai. | |||
![]() | 明晨。 | ||
sáng mai. | |||
![]() | 明年。 | ||
sang năm. | |||
![]() | 明春。 | ||
mùa xuân sang năm. | |||
![]() | 9. triều đại nhà Minh, Trung Quốc, công nguyên 1368-1644。朝代,公元1368-1644,朱元璋所建。先定都南京,永乐年间迁都北京。 10. họ Minh。姓。 |