中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拓展知识
![]() | 1. quốc; quốc gia; nước。国家。 | ||
![]() | 国内 | ||
trong nước; quốc nội | |||
![]() | 祖国 | ||
tổ quốc; đất nước | |||
![]() | 外国 | ||
ngoại quốc; nước ngoài | |||
![]() | 保家卫国 | ||
giữ nhà giữ nước | |||
![]() | 2. quốc (biểu tượng của đất nước)。代表或象征国家的。 | ||
![]() | 国旗 | ||
quốc kỳ | |||
![]() | 国花 | ||
quốc hoa; loài hoa tượng trưng của một nước | |||
![]() | 国徽 | ||
quốc huy. | |||
![]() | 3. tốt nhất (trong một nước)。在一国内最好的。 | ||
![]() | 国手 | ||
danh thủ quốc gia | |||
![]() | 国色 | ||
quốc sắc; người con gái đẹp nhất nước | |||
![]() | 4. nước ta; thuộc nước ta; của một nước; nội địa; quốc nội。指本国的,特指我国的。 | ||
![]() | 国产 | ||
sản phẩm của một nước; hàng quốc nội; hàng nội địa. | |||
![]() | 国画 | ||
quốc hoạ | |||
![]() | 国术 | ||
võ thuật của một nước. | |||
![]() | 国药 | ||
thuốc Đông Y | |||
![]() | 5. họ Quốc。姓。 |