中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
其
拼音:jī、qí
Hán Việt: KI, KỲ
拓展知识
![]() | [jī] | ||
![]() | Lệ Thực Kỳ (tên một người thời Hán, Trung Quốc)。用于人名,郦食其(ĹÝjī),汉朝人。 | ||
![]() | [qí] | ||
![]() | 1. của nó; của chúng nó。他(她、它)的;他(她、它)们的。 | ||
![]() | 各得其所。 | ||
người nào cũng có vị trí riêng của người nấy. | |||
![]() | 自圆其说。 | ||
vo tròn cho kín kẽ. | |||
![]() | 2. họ; nó; bọn họ; bọn nó; chúng nó。他(她、它);他(她、它)们。 | ||
![]() | 促其早日实现。 | ||
thúc đẩy cho nó sớm được thực hiện. | |||
![]() | 不能任其自流。 | ||
không thể để cho nó tự phát triển thế nào cũng được. | |||
![]() | 3. cái đó; cái ấy; việc ấy; chuyện ấy。那个;那样。 | ||
![]() | 查无其事。 | ||
tuyệt nhiên không có chuyện ấy. | |||
![]() | 不厌其烦。 | ||
nhẫn nại; chịu phiền. | |||
![]() | 4. hư chỉ。虚指。 | ||
![]() | 忘其所以。 | ||
quên rằng vì sao lại thế. | |||
![]() | 助 | ||
![]() | 5. biểu thị sự suy đoán, phản vấn。表示揣测、反诘。 | ||
![]() | 岂其然乎? | ||
chẳng lẽ thế à? | |||
![]() | 其奈我何? | ||
làm gì tôi? | |||
![]() | 助 | ||
![]() | 6. biểu thị mệnh lệnh。表示命令。 | ||
![]() | 子其勉之! | ||
hãy gắng lên! | |||
![]() | 7. hậu tố (từ đặt ở cuối câu)。词尾。 | ||
![]() | 极其。 | ||
cực kỳ. | |||
![]() | 尤其。 | ||
nhất là. | |||
![]() | 如其。 | ||
nếu như. | |||
![]() | 大概其。 | ||
đại khái. |