中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
者
拼音:zhě
Hán Việt: GIẢ
拓展知识
![]() | 助 | ||
![]() | 1. người; kẻ; giả; cái (dùng chỉ người, vật hoặc sự việc)。用在形容词或动词后面,或带有形容词或动词的词组后面,表示有此属性或做此动作的人或事物。 | ||
![]() | 强者 | ||
kẻ mạnh | |||
![]() | 老者 | ||
người già | |||
![]() | 作者 | ||
tác giả | |||
![]() | 读者 | ||
độc giả; người đọc | |||
![]() | 胜利者 | ||
kẻ thắng lợi; người thắng lợi | |||
![]() | 未渡者 | ||
người chưa qua sông | |||
![]() | 卖柑者 | ||
người bán cam | |||
![]() | 符合标准者 | ||
đồ hợp tiêu chuẩn | |||
![]() | 2. người; kẻ (dùng sau công việc hoặc chủ nghĩa nào đó, để biểu thị người làm công việc nào đó hoặc tin theo chủ nghĩa đó.)。用在某某工作、某某主义后面,表示从事某项工作或信仰某个主义的人。 | ||
![]() | 文艺工作者 | ||
người làm công tác văn nghệ | |||
![]() | 共产主义者 | ||
người theo chủ nghĩa cộng sản; người cộng sản. | |||
![]() | 书 | ||
![]() | 3. (dùng sau số từ 2, 3 để chỉ sự vật đã nói ở trên.)。用在'二、三数'等数词后面,指上文所说的几件事物。 | ||
![]() | 二者必居其一。 | ||
trong hai cái phải chọn một. | |||
![]() | 两者缺一不可。 | ||
trong hai cái không thể thiếu một cái. | |||
![]() | 书 | ||
![]() | 4. (dùng sau từ, nhóm từ hoặc phân câu biểu thị sự ngừng ngắt)。用在词、词组、分句后面表示停顿。 | ||
![]() | 风者,空气流动而成。 | ||
gió là do không khí chuyển động mà thành. | |||
![]() | 5. (dùng ở cuối câu biểu thị ngữ khí hi vọng hoặc mệnh lệnh, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。用在句尾表示希望或命令的语气(多见于早期白话)。 | ||
![]() | 路上小心在意者! | ||
trên đường đi phải cẩn thận đấy! | |||
![]() | 代 | ||
![]() | 6. này (giống từ '这', thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。义同'这'(多见于早期白话)。 | ||
![]() | 者番 | ||
lần này; chuyến này | |||
![]() | 者边 | ||
bên này; phía này |