中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
作
拼音:zuō、zuò
Hán Việt: TÁC
拓展知识
![]() | [zuō] | ||
![]() | xưởng; lò。作坊。 | ||
![]() | 石作 | ||
xưởng đá | |||
![]() | 小器作 | ||
xưởng dụng cụ nhỏ | |||
![]() | [zuò] | ||
![]() | 1. dậy; dấy lên; rộ lên。起。 | ||
![]() | 振作 | ||
phấn khởi; phấn chấn | |||
![]() | 日出而作 | ||
mặt trời mọc thì dậy | |||
![]() | 一鼓作气 | ||
phấn chấn hẳn lên. | |||
![]() | 枪声大作 | ||
tiếng súng rộ lên | |||
![]() | 2. làm (theo một hoạt động nào đó)。从事某种活动。 | ||
![]() | 作孽 | ||
gây nghiệp chướng | |||
![]() | 自作自受 | ||
mình làm mình chịu | |||
![]() | 3. sáng tác; viết lách; viết sách。写作。 | ||
![]() | 著作 | ||
trước tác; tác phẩm. | |||
![]() | 作曲 | ||
sáng tác nhạc | |||
![]() | 作书(写信) | ||
viết thư. | |||
![]() | 4. tác phẩm。作品。 | ||
![]() | 佳作 | ||
tác phẩm hay | |||
![]() | 杰作 | ||
kiệt tác | |||
![]() | 成功之作 | ||
tác phẩm viết thành công | |||
![]() | 5. vờ; ra vẻ; giả bộ。装。 | ||
![]() | 作态 | ||
ra vẻ ta đây; làm bộ làm tịch. | |||
![]() | 装模作样 | ||
làm ra vẻ ta đây | |||
![]() | 6. hành động; thực hiện。当作;作为。 | ||
![]() | 过期作废 | ||
quá hạn không còn giá trị | |||
![]() | 认贼作父 | ||
nhận giặc làm cha | |||
![]() | 7. gây nên; gây ra; xảy ra。发作。 | ||
![]() | 作呕 | ||
buồn nôn | |||
![]() | 作怪 | ||
tác quái |