中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拓展知识
![]() | 1. sau; phía sau。在后面的(指空间,跟'前'相对)。 | ||
![]() | 后门 | ||
cửa sau | |||
![]() | 村前村后。 | ||
thôn trước thôn sau | |||
![]() | 2. sau; muộn (chỉ thời gian)。未来的;较晚的(指时间,跟'前'、'先'相对)。 | ||
![]() | 后天 | ||
ngày kia | |||
![]() | 日后 | ||
sau này; mai sau. | |||
![]() | 先来后到。 | ||
người đến trước kẻ đến sau. | |||
![]() | 后辈 | ||
hậu bối; hậu sinh; lớp người sau | |||
![]() | 3. sau。次序靠近末尾的(跟'前'相对)。 | ||
![]() | 后排 | ||
hàng sau | |||
![]() | 后十五名 | ||
hạng sau mười lăm. | |||
![]() | 4. hậu sinh; thế hệ sau; hậu duệ; con cháu。后代的人。指子孙等。 | ||
![]() | 无后 | ||
không con không cháu | |||
![]() | 5. hậu; vợ vua。君主的妻子。 | ||
![]() | 皇后 | ||
hoàng hậu | |||
![]() | 后妃 | ||
hậu phi (vợ thứ hai của vua) | |||
![]() | 6. hoàng đế; quân chủ; vua (thời xưa)。古代称君主。 | ||
![]() | 商之先后 | ||
tiên đế thời Thương | |||
![]() | 7. họ Hậu。姓。 |