中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
成
拼音:chéng
1、 trở thành; biến thành; trở nên。成为。
2、thành quả; thành tựu; kết quả; thành tựu; sự đạt được。成果;有结果。
3、thành【Hán Việt】固定的
Hán Việt: THÀNH
拓展知识
![]() | 1. hoàn thành; thành công; làm xong; làm trọn。完成;成功(跟'败'相对)。 | ||
![]() | 2. thành đạt; thành công; giúp ... đạt ước nguyện。成全。 | ||
![]() | 玉成 其事。 | ||
thành đạt công việc. | |||
![]() | 3. trở thành; biến thành; trở nên。成为; 变为。 | ||
![]() | 百炼成 钢。 | ||
luyện mãi thành thép. | |||
![]() | 雪化成 水。 | ||
tuyết tan thành nước. | |||
![]() | 4. thành quả; thành tựu; kết quả; thành tựu; sự đạt được。成果;成就。 | ||
![]() | 坐享其成 。 | ||
ngồi hưởng thành quả; ngồi không ăn sẵn. | |||
![]() | 一事无成 。 | ||
chẳng được việc gì. | |||
![]() | 5. lớn; trưởng thành。生物生长到定形的阶段。 | ||
![]() | 成 人。 | ||
người trưởng thành. | |||
![]() | 6. có sẵn; đã cố định; làm sẵn; may sẵn。已定的;定形的;现成的。 | ||
![]() | 成 规。 | ||
quy tắc có sẵn. | |||
![]() | 成 见。 | ||
thành kiến. | |||
![]() | 成 例。 | ||
thành | |||
![]() | lê.̣ 成 药。 | ||
thuốc chế sẵn. | |||
![]() | 7. hàng (nhấn mạnh số lượng nhiều)。表示达到一个单位(强调数量多或时间长)。 | ||
![]() | 成 千成 万。 | ||
hàng vạn hàng ngàn. | |||
![]() | 成 年累月。 | ||
quanh năm suốt tháng. | |||
![]() | 8. được; xong。表示答应、许可。 | ||
![]() | 成 !就这么办吧。 | ||
được! cứ làm như thế. | |||
![]() | 9. khá; khá lắm; có năng lực。表示有能力。 | ||
![]() | 他可真成 ! | ||
anh ta thật khá! | |||
![]() | 10. họ Thành。(Chéng)姓。11. phần (mười)。(成 儿)十分之一叫一成。 | ||
![]() | 社里今年收的庄稼比去年增加两成 。 | ||
mùa màng năm nay thu hoạch tăng hơn năm ngoái vài phần. |